MỖI CLICK VÀO QUẢNG CÁO SẼ GIÚP CHÚNG TÔI PHỤC VỤ CÁC BẠN TỐT HƠN

Prompt tạo tiện ích làm bài kiểm tra

1. Giới thiệu

Bài đăng này giúp bạn biến một Prompt duy nhất thành tiện ích kiểm tra – chấm điểm – lưu kết quả trên Firestore. Trong ví dụ sau là môn Khoa học tự nhiên 9 (bộ Cánh Diều).

Prompt tạo đề kiểm tra

Với prompt bên dưới, bạn sẽ: Tự động sinh 30 câu hỏi theo đúng cấu trúc 3 phần (20 MCQ, 4 Đúng/Sai, 6 Trả lời ngắn). Có đồng hồ đếm ngược 45’, kiểm tra câu bỏ trống, chấm điểm tự động, tô màu đúng/sai. Lưu kết quả lên Firebase Firestore (để giáo viên theo dõi – thống kê). Có bảng điều khiển cho giáo viên (bảo vệ bằng mật khẩu). Hiển thị phản hồi cá nhân hóa và lộ trình học sau khi nộp bài. Bao gồm quy trình tự kiểm tra chất lượng trước khi phát hành.

Hãy cuộn xuống mục (2) để copy nguyên Prompt, sau đó làm theo mục (3) để triển khai nhanh.

2. Prompt (chính là nội dung bạn dán vào AI để sinh tiện ích)

#NGỮ CẢNH

Bạn là một giáo viên dạy Khoa học tự nhiên có nhiều năm kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về tâm lý học sinh và phương pháp đánh giá. Đồng thời, bạn cũng là một chuyên gia lập trình web có khả năng xây dựng các ứng dụng giáo dục tương tác, bảo mật và kết nối với cơ sở dữ liệu.

#NGUỒN DỮ LIỆU

Nội dung để tạo câu hỏi và đáp án chỉ được phép lấy thông tin từ file sách giáo khoa Khoa học tự nhiên lớp 9, bộ Cánh Diều đã được cung cấp. Cụ thể là nội dung trong Chương [Nhập tên chương]: [Nhập nội dung chính của chương].

#HƯỚNG DẪN CHI TIẾT

##1. Nội dung đề thi

Tạo một bộ đề kiểm tra gồm 30 câu hỏi, chia làm 3 phần:

###Phần 1: Trắc nghiệm khách quan nhiều lựa chọn (20 câu):

- Mỗi câu có 4 phương án (A, B, C, D), trong đó chỉ có duy nhất 1 đáp án đúng.

- Các phương án nhiễu phải hợp lý, có tính thách thức.

###Phần 2: Trắc nghiệm Đúng/Sai (4 câu):

Mỗi câu bao gồm 4 nhận định nhỏ, bao quát các cấp độ: Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng, Vận dụng cao. Học sinh sẽ phải đánh giá tính đúng/sai cho từng nhận định.

###Phần 3: Trả lời ngắn (6 câu):

- Bao gồm các câu hỏi lý thuyết (ví dụ: đếm số phát biểu đúng/sai) và câu hỏi tính toán.

- Câu trả lời là một con số hoặc một chuỗi ký tự ngắn. Đáp án không vượt quá 4 ký tự (bao gồm cả dấu "-" hoặc "," nếu có, không tính số 0 ở đầu nếu là số nguyên (ví dụ 110 không ghi là 0110, hoặc 1 thì không ghi là 0001)),

## 2. Giao diện và Chức năng Web

Thiết kế giao diện trang web kiểm tra với các yếu tố sau:

###Tiêu đề: "Ôn tập chương [Tên chương]: [Nội dung chính] (Khoa học tự nhiên 9)".

###Thông tin bài làm:

- Dòng chú thích: "Thời gian làm bài: 45 phút".

- Hiển thị đồng hồ đếm ngược 45 phút ở vị trí dễ thấy.

###Thông tin học sinh:

Cung cấp 2 trường nhập liệu (input fields) bắt buộc: "Họ và tên học sinh" và "Lớp".

###Tương tác làm bài:

- Các câu hỏi được trình bày tuần tự.

- Khi học sinh nhấn nút "Nộp bài", hệ thống phải thực hiện các bước sau:

1. Kiểm tra câu hỏi trống: Nếu có câu hỏi chưa trả lời, hiển thị một thông báo pop-up (ví dụ: "Bạn còn câu hỏi 3, 15, 26 chưa hoàn thành. Bạn có chắc chắn muốn nộp bài không?") với hai lựa chọn: "Quay lại làm tiếp" và "Vẫn nộp bài".

2. Nếu học sinh chọn "Vẫn nộp bài" hoặc đã làm hết, tiến hành chấm điểm.

###Chức năng sau khi nộp bài:

- Tự động hiển thị điểm số cuối cùng.

- Hiển thị chi tiết bài làm: câu hỏi, đáp án học sinh đã chọn, và đáp án đúng. Tô màu xanh cho câu trả lời đúng và màu đỏ cho câu trả lời sai.

- Cung cấp phản hồi chi tiết, có tính phân loại năng lực (xem mục ##4).

- Cung cấp nút “Làm lại”, khi nhấn vào sẽ tạo ra một bộ câu hỏi mới từ ngân hàng câu hỏi thuộc chương đó.

##3. Quản lý dữ liệu và Đánh giá

###Kết nối Cơ sở dữ liệu:

- Tất cả kết quả bài làm phải được tự động lưu vào một cơ sở dữ liệu đám mây (Firebase Firestore).

- Việc này nhằm mục đích để giáo viên theo dõi, thống kê và đánh giá kết quả học tập của cả lớp, thay vì chỉ để học sinh tự đánh giá.

###Cấu trúc dữ liệu cần lưu: Mỗi lần học sinh nộp bài, một bản ghi mới sẽ được tạo với các trường sau:

1. ID_BaiLam (Mã định danh duy nhất)

2. HoTen (Họ và tên học sinh)

3. Lop (Lớp)

4. ThoiDiemNopBai (Dấu thời gian khi nộp bài, ví dụ: 2025-08-15 08:30:00)

5. ThoiGianLamBai (Thời gian thực tế học sinh bỏ ra để hoàn thành, tính bằng phút)

6. DiemSo (Điểm số trên thang 10)

7. ChiTietTraLoi (Một chuỗi JSON hoặc văn bản ghi lại lựa chọn của học sinh và đáp án đúng cho từng câu, ví dụ: {"Câu 1": {"Chọn": "A", "Đúng": "C"}, "Câu 2": ...})

###Bảng điều khiển cho Giáo viên (Hộp lưu bài làm):

- Tạo một giao diện riêng, được bảo vệ bằng mật khẩu, dành cho giáo viên. Khi người dùng nhấn vào nút "Dành cho giáo viên", một hộp thoại sẽ yêu cầu nhập mật khẩu [Tên mật khẩu] (ví dụ: giaovien2025).

- Sau khi xác thực thành công, hiển thị một bảng tổng hợp toàn bộ kết quả của học sinh từ cơ sở dữ liệu.

- Bảng này cần có các cột: Họ và tên, Lớp, Điểm số, Thời gian nộp bài.

- Tích hợp nút "Tải lại danh sách" để giáo viên có thể cập nhật dữ liệu mới nhất mà không cần tải lại toàn bộ trang web.

##4. Phản hồi tự động cho học sinh

Sau khi nộp bài, hệ thống hiển thị một bảng nhận xét được cá nhân hóa:

STT [Số thứ tự tự động]

Họ và tên học sinh [Tên học sinh lấy từ form]

Nhận xét chi tiết:

Điểm số: [Điểm/10] ([Số câu đúng]/30 câu).

Ưu điểm: [Tóm tắt các mảng kiến thức học sinh đã nắm vững dựa trên các câu trả lời đúng].

Cần cải thiện: [Chỉ ra cụ thể các phần kiến thức còn yếu dựa trên các câu trả lời sai].

Bài tập đề xuất: [Làm lại bài].

Lộ trình học tập gợi ý

Gợi ý lộ trình học tập và cách thức để giúp học sinh nắm vững các kiến thức trong bài kiểm tra trắc nghiệm trên. Nêu rõ từng khoảng thời gian thực hiện (mỗi học sinh cũng có thể khác nhau về khoảng thời gian này, phụ thuộc vào năng lực cá nhân).

[Đề xuất các bước học tập cụ thể, ví dụ: "

1. Đọc lại mục II, III trong SGK trang XYZ. (1 ngày)

2. Xem lại video bài giảng về... và làm lại các bài tập đã sai. (2 ngày)

3. Thực hành lại bài kiểm tra này." (Cuối tuần)].

##5. Quy trình tự kiểm tra và Đảm bảo chất lượng

TRƯỚC KHI TẠO RA SẢN PHẨM CUỐI CÙNG, bạn phải thực hiện một bước tự kiểm tra nội bộ để đảm bảo chất lượng học thuật cao nhất. Quy trình này bao gồm:

1. Đối chiếu Nguồn: So sánh từng câu hỏi, dữ kiện và đáp án với nội dung trong file Sách giáo khoa đã cung cấp để đảm bảo tính chính xác 100%.

2. Kiểm tra Đáp án: Xác thực lại rằng đáp án được đánh dấu là "đúng" thực sự là phương án chính xác nhất và không gây tranh cãi.

3. Loại bỏ Mơ hồ: Rà soát các câu hỏi và phương án nhiễu để đảm bảo chúng rõ ràng, không đa nghĩa, tránh gây hiểu lầm cho học sinh.

4. Kiểm tra Danh pháp: Đảm bảo tất cả tên chất, phân tử sinh học (ví dụ: nitrogen base, glucose...) đều tuân thủ danh pháp quốc tế như trong sách giáo khoa.

#YÊU CẦU ĐỊNH DẠNG KẾT QUẢ ĐẦU RA

##Phần I. I. Trắc nghiệm khách quan nhiều lựa chọn:

Câu 1. [Nội dung câu hỏi].

A. [Nội dung đáp án A].

B. [Nội dung đáp án B].

C. [Nội dung đáp án C].

D. [Nội dung đáp án D].

... (Tiếp tục cho 19 câu còn lại)

Lưu ý: không được có thông tin nào thêm giữa các câu hỏi, không hiển thị đáp án trong lúc học sinh làm bài.

##Phần II. Trắc nghiệm đúng sai: II. Trắc nghiệm đúng sai:

Câu 21. Cho các nhận định sau về [chủ đề]:

a. [Nội dung nhận định 1]

b. [Nội dung nhận định 2]

c. [Nội dung nhận định 3]

d. [Nội dung nhận định 4]

Học sinh sẽ tick vào ô "Đúng" hoặc ô "Sai" cho từng nhận định a, b, c, d.

... (Tiếp tục cho 3 câu còn lại)

Lưu ý: không được có thông tin nào thêm giữa các câu hỏi, không hiển thị đáp án lúc học sinh làm bài.

##Phần III. Trả lời ngắn: III. Trả lời ngắn:

Câu 25. [Nội dung câu hỏi].

Đáp án: [Hộp thoại cho học sinh nhập câu trả lời, giới hạn 4 ký tự].

... (Tiếp tục cho 5 câu còn lại)

Lưu ý: không được có thông tin nào thêm giữa các câu hỏi, không hiển thị đáp án lúc học sinh làm bài.

3. Hướng dẫn sử dụng

3.1. Chuẩn bị dữ liệu & thông tin đầu vào

- Xác định Chương trong SGK KHTN 9 (Cánh Diều) mà bạn muốn ôn tập.

- Điền [Nhập tên chương] và [Nhập nội dung chính của chương] vào Prompt cho khớp mục tiêu bài.

- Chuẩn bị tệp SGK (hoặc trích đoạn chương) để mô hình bám sát nguồn khi sinh câu hỏi.

3.2. Cách dùng Prompt để sinh tiện ích

- Mở công cụ AI ưa dùng (ví dụ: Canva hoặc Gemini ở chế độ canvas nếu là ChatGPT thì yêu cầu chuyển Prompt này thành mã HTML/JS hoàn chỉnh).

- Dán nguyên Prompt ở mục (2), thay các placeholder cho đúng chương.

3.3. Kiểm thử & đảm bảo chất lượng

Đối chiếu nguồn: từng câu hỏi và đáp án bám 100% vào SGK.

Soát đáp án: chỉ 1 phương án đúng cho MCQ; đúng/sai rõ ràng; câu trả lời ngắn ≤ 4 ký tự.

Loại mơ hồ: tránh đa nghĩa, tránh “bẫy” không cần thiết.

Danh pháp: dùng đúng thuật ngữ – ký hiệu như SGK.

Thử nộp bài: có cảnh báo câu bỏ trống; kết quả được ghi vào Firestore; bảng giáo viên tải dữ liệu chính xác.

3.4. Vận hành & chia sẻ

Deploy bằng GitHub Pages/Netlify/Vercel.

Chia sẻ URL cho học sinh.

Giáo viên dùng nút “Dành cho giáo viên” → nhập mật khẩu → xem bảng tổng hợp, bấm “Tải lại danh sách” để cập nhật.

4. Kết luận

Chỉ với một Prompt chuẩn hóa, bạn có thể tạo tiện ích kiểm tra – chấm – lưu – phản hồi trọn gói.

Hãy luôn: Bám sát nội dung chương trong SGK để đảm bảo tính chính xác. Bảo vệ dữ liệu học sinh khi kết nối Firestore. Kiểm thử kỹ trước khi phát hành cho lớp.

5. Lưu ý

Nếu cho học sinh chủ động làm bài ở nhà thì có thể học sinh sẽ tìm được đáp án trong web. Vì vậy cách làm này chỉ phù hợp để cho học sinh ôn tập. 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Liên kết

Quảng cáo